--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mướp đắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mướp đắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mướp đắng
+
Balsam-aple, la-kwa
Lượt xem: 647
Từ vừa tra
+
mướp đắng
:
Balsam-aple, la-kwa
+
mập mờ
:
dim; loose; figgy; vaguecâu trả lời mập mờvague answer
+
ngày kìa
:
The day after the day after tomorrowNghỉ phép đến ngày kìaTo be on leave untill the day after day after tomorrow
+
hoạnh tài
:
ill-gotten gains
+
rành mạch
:
connected and clear; logical and clearCâu chuyện kể rành mạcha story told in a clear and connected way Honestrành mạch về tiền nongto be honest about money matters